NHỮNG CẤU TRÚC CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC ***

A. So, tell me a little bit about yourself.
B. Well, my name is Joy Brown
I’m 27 years old, ad I’m single
A. Describle your personality to me
B. Well, I’m a đeicated worker and a people person
I enjoy working as a team
I also like to be in contact with the public.
A. Have you finished your studies ?
B. I graduated from the University of Washington in June, an I hope to a find a full-time job now.
A. How would you describe your personality ?
B. I’m hard working, eager to learn. I enjoy working with other people.

Hướng dẫn thuyết trình Tiếng Anh

1. Begin (Chào hỏi ban đầu)

Smile and say (Mỉm cười và bắt đầu):

– Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen (hoặc Teachers, Lecturers, everyone…)

– Let’s begin/ get started

 

2. Introducing the topic (Giới thiệu nội dung bài thuyết trình)

 – Today, I am very happy to be here to talk about … (rất thông dụng)

– Today, I intend to talk about …/ My presentation is about …

 

3. Form of presentation (Bố cục bài thuyết trình)

 – I intend to divide this (my/our) talk (presentation) into … parts: 1. 2. 3 and 4… (bài thuyết trình được chia làm…phần)

– I propose to present my paper in several stages: firstly, …, and then …, and finally …

 

Lưu ý: Phải có sự logic khi sử dụng số thứ tự. Ví dụ đã là Part 1, sau đó phải là part 2, part 3…hoặc first, second, third… (cũng như firstly, secondly, thirdly…) Tránh dùng lung tung, khi thì part 1, khi thì second, lúc lại thirdly… 

 

Phần này rất quan trọng, rất nhiều bài thuyết trình của các bạn thiếu phần này mà ngay lập tức đi vào nội dung, làm người nghe (khán giả) không xác định được bố cục bài thuyết trình, dẫn đến không biết phải nghe gì, nghe ở đâu, phần nào ???

 

4. Starting the content (Bắt đầu vào nội dung chi tiết từng phần)

 – Well. To start at part 1…

– OK . Let’s me start with the first point/part

 

5. Connecting (Kết nối, chuyển ý)

 – Well. That’s all I want to say about 1. Now let’s turn to part 2…. (chuyển từ phần 1 sang phần 2)

– Unfortunately, time is moving on and I will have to leave part 1 there and go on to 2…. (thời gian không có nhiều, kết thúc 1 và chuyển sang 2)

– You may wish to question me about this later. But for now I’ll have to move on to 2…. (lưu ý khán giả đặt câu hỏi sau, bây giờ chuyển sang phần 2…)

 

6. Conclusion (Tổng kết-Kết luận)

 – Finally/ In conclusion/ To sum up …

– So, as you can see, my presentation has covered these areas … (tóm tắt lại các phần đã nói)

– The final point I wish to make is… (Điều cuối cùng tôi muốn nói là…)

– Last but not least (Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng…)

 

7. Questions (Hỏi đáp)

 – I’ll be happy to answer any questions now.

– Do you have any questions or comments ?

– If you have any questions, I’ll do my best to answer them.

 

8. Answering question (Trả lời câu hỏi và các nhận xét)

– Thank you for your question/comment … (cho tất cả các câu hỏi/nhận xét – đây là phép lịch sự tối thiểu mà không phải ai cũng nhớ)

– That’s a rather difficult question to answer here – it might require more research. (dùng khi bạn không muốn/không thể trả lời câu hỏi ngay lập tức)

– It’s an interesting point, but I don’t really agree with you on that (Không đồng tình với nhận xét của khán giả)

Thành ngữ Tiếng Anh qua màu sắc

Cùng học thành ngữ qua màu sắc nhé 

1. Black:
• Black mood (To be in a black mood): đang trong cơn tức giận
• In the black : Tình trạng tài chính có vẻ khả quan, không nợ nần gì ai
• Black and white: trắng đen rõ ràng (chứng cứ xác thực)
• Black market: Thị trường buôn bán bất hợp pháp
• Black sheep: chỉ một thành viên trong gia đình khác xa với những thành viên còn lại (và thường bị hắt hủi, phân biệt đối xử)
• Black gold : thể hiện giá trị quý giá của dầu (oil) – được coi là thứ “vàng đen”

2. Blue
• Blue around the gills : chỉ trạng thái mệt mỏi của một ai đó
• Blue chip company: thuật ngữ đề cập đến một công ty với danh tiếng lớn về chất lượng sản phẩm và sự phát triển bền vững của nó. 
• Out of the blue: chỉ một sự việc xảy đến một cách hoàn toàn bất ngờ
• To feel blue: buồn

3. Red
• To see red : chỉ một người trong trạng thái vô cùng tức giận
• To be in the red : chỉ một người trong trạng thái nợ nần
• Roll out the red carpet: đối xử một cách đặc biệt với một vị khách đặc biệt
• Catch someone red-handed: bắt quả tang ai đó đang làm việc xấu

TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH

* Complexion (Nước da)
– Dark: đen
– Fair: trắng, sáng
– Smooth: láng mịn
– Rough: thô, ráp
– Swarthy: ngăm đen
– Weather-beaten: dày dạn gió sương
– Healthy/ Rosy: hồng hào

* Build (Tầm vóc)
– Plump: bụ bẫm, đầy đặn
– Stout: to khỏe, mập mạp
– Slim/ Slander: mảnh khảnh
– Obese: béo phì
– Overweight: thừa cân, béo phì
– Skinny: gầy giơ xương
– Stocky: thấp, khỏe
– Well-built: lực lưỡng, cường tráng
– Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

* Age (Tuổi tác)
– Young: trẻ
– Middle-aged: trung niên
– Elderly: già
– Old: già
– In his/ her early teens/ twenties… : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy …
– In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40

* Clothes (Áo quần)
– Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
– Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
– Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm

* Expression (Vẻ mặt)
– She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ
– He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè
– She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè

21 động từ luôn đi kèm với giới từ “IN”

To beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai

To delight in st: hồ hởi về cái gì

To employ in st : sử dụng về cái gì

To encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì

To discourage sb in st : làm ai nản lòng

To be engaged in st : tham dự ,lao vào cuộc

To be experienced in st : có kinh nghiệm về cái gì

To help sb in st : giúp ai việc gì

To include st in st : gộp cái gì vào cái gì

To indulge in st : chìm đắm trong cái gì

To instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì

To be interested in st /doing st : quan tâm cái gì /việc gì

To invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì

To involed in st : dính lứu vào cái gì

To persist in st : kiên trì trong cái gì

To share in st : chia sẻ cái gì

To share st with sb in st :chia sẻ cái gì với ai

To be deficient in st : thiếu hụt cái gì

To be fortunate in st : may mắn trong cái gì

To be honest in st /sb: trung thực với cái gì

To be enter in st : tham dự vào cái gì

To be weak in st : yếu trong cái gì

MỘT SỐ CỤM TỪ THÔNG DỤNG

Fill in : điền vào

Give up :từ bỏ

Take off :cởi ra

Wash up :rữa chén

Go on :tiếp tục

Look up :tra (từ điển)

Put on :mặc, đội vào

Turn on :mở, bật (quạt, đèn…)

Turn off :tắt (quạt, đèn…)

Turn up : đến, có mặt

Turn around : quay lại

Lie down :nằm xuống

Look after : chăm sóc

Take after :giống

Go off :nổ

Try out :thử

Hold up :hoãn lại

Hurry up :nhanh lên

Từ vựng tiếng Anh về hàng hải

Từ vựng tiếng Anh về hàng hải

1. fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ – thuyền đánh cá

2. fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ – người đánh cá

3. pier /pɪəʳ/ – bến tàu nhô ra ngoài

4. forklift truck /fɔːrklɪft ˈtrʌk/ – xe nâng hàng

5. bow /baʊ/ – mũi tàu

6. crane /kreɪn/ – cần trục

7. container /kənˈteɪ.nəʳ/ – thùng đựng hàng, côngtenơ

8. hold /həʊld/ – khoang tàu

9. (container) ship /ʃɪp/ – tàu (côngtenơ)

10. cargo /ˈkɑː.gəʊ/ – hàng hóa

11. stern /stɜːn/ – đuôi tàu

12. barge /bɑːdʒ/ – sà lan

13. tugboat /tʌgbəʊt/ – tàu kéo

14. lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ – hải đăng

15. tanker /ˈtæŋ.kəʳ/ – tàu chở dầu

16. buoy /bɔɪ/ – phao

17. ferry /’ferɪ/ – phà

18. smokestack /ˈsməʊk.stæk/ – ống khói

19. lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ – xuồng cứu đắm

20. gangway /ˈgæŋ.weɪ/ – cầu tàu

21. porthole /ˈpɔːt.həʊl/ – lỗ cửa sổ ở thành tàu

22. deck /dek/ – boong tàu

23. windlass /ˈwɪnd.ləs/ – tời

24. anchor /ˈæŋ.kəʳ/ – mỏ neo

25. line /laɪn/ – dây

26. bollard /ˈbɒl.ɑːd/ – cọc buộc tàu

27. ocean liner /ˈəʊ.ʃən ˈlaɪ.nəʳ/ – tàu biển chở khách

28. dock /dɒk/ – bến tàu

29. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ – nhà ga, khu vực hành khách

MỘT VÀI CÂU SONG NGỮ THÔNG DỤNG

as soon as possible: càng nhanh càng tốt

that’s enough: thế là đủ rồi

it doesn’t matter: không sao

it’s not important không quan trọng đâu

it’s not serious không nghiêm trọng đâu

it’s not worth it không đáng đâu

I’m in a hurry mình đang vội

I’ve got to go mình phải đi đây

I’m going out mình đi ra ngoài bây giờ

sleep well ngủ ngon nhé

same to you! cậu cũng thế nhé!

me too mình cũng vậy

not bad không tệ