Fill in : điền vào
Give up :từ bỏ
Take off :cởi ra
Wash up :rữa chén
Go on :tiếp tục
Look up :tra (từ điển)
Put on :mặc, đội vào
Turn on :mở, bật (quạt, đèn…)
Turn off :tắt (quạt, đèn…)
Turn up : đến, có mặt
Turn around : quay lại
Lie down :nằm xuống
Look after : chăm sóc
Take after :giống
Go off :nổ
Try out :thử
Hold up :hoãn lại
Hurry up :nhanh lên